Phí dịch vụ chuyển tiền của DCOM đã bao gồm phí nhận tiền. Về nguyên tắc, người nhận sẽ không phải trả thêm một khoản phí nào khác. Tuy nhiên các ngân hàng có thể sẽ thu phí khi rút tiền hoặc phí trung gian (đối với giao dịch ngoại tệ) từ tài khoản của Người nhận. Đây là phí của Ngân hàng và không liên quan đến dịch vụ của DCOM.
* Phí chuyển tiền sẽ không được hoàn lại nếu quý khách huỷ giao dịch.
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
2,000 - 30,000 | ¥400 |
DCOM sẽ thu phụ phí ¥2,500 đối với giao dịch nhận bằng tiền Yên tại Việt Nam. |
30,001 - 250,000 | ¥1,000 | |
250,001 - 1,000,000 | ¥1,750 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | |
---|---|---|
Nhận bằng Căn cước công dân | Nhận chuyển khoản | |
1,000 - 10,000 | ¥400 | ¥400 |
10,001 - 30,000 | ¥700 | ¥700 |
30,001 - 100,000 | ¥1,000 | ¥1,000 |
100,001 - 200,000 | ¥1,300 | ¥1,300 |
200,001 - 300,000 | ¥1,500 | ¥1,500 |
300,001 - 1,000,000 | Không áp dụng |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 50,000 | ¥800 |
*Dự kiến (Ấn Độ) |
50,001 - 250,000 | ¥1,200 | |
250,001 - 1,000,000 | ¥1,500 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 50,000 | ¥800 |
|
50,001 - 500,000 | ¥1,000 | |
500,001 - 1,000,000 | ¥1,400 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 30,000 | ¥750 |
*Dự kiến (Myanmar) |
30,001 - 300,000 | ¥1,200 | |
300,001 - 1,000,000 | ¥1,400 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 30,000 | ¥800 |
*Dự kiến |
30,001 - 300,000 | ¥1,400 | |
300,001 - 1,000,000 | ¥1,980 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 30,000 | ¥500 |
*Dự kiến |
30,001 - 150,000 | ¥1,000 | |
150,001 - 1,000,000 | ¥1,500 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 100,000 | ¥1000 |
*Dự kiến |
Nạp tiền | ¥150 (Tối đa 50万円 / giao dịch) |
Dưới 11万円: ¥330 Trên 11万円: ¥450 (Tối đa 100万円 / giao dịch) |
|
Rút tiền | ¥250 (Tối đa 20万円 / giao dịch) |
¥500 (Tối đa 100万円 / giao dịch) |
|
Nạp tiền | ¥250 (Tối đa 50万円 / giao dịch) |
¥450 (Tối đa 100万円 / giao dịch) |