Phí dịch vụ chuyển tiền của DCOM đã bao gồm phí nhận tiền. Về nguyên tắc, người nhận sẽ không phải trả thêm một khoản phí nào khác. Tuy nhiên các ngân hàng có thể sẽ thu phí khi rút tiền từ tài khoản của Người nhận. Đây là phí của Ngân hàng và không liên quan đến dịch vụ của DCOM.
* Phí chuyển tiền sẽ không được hoàn lại nếu quý khách huỷ giao dịch.
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 30,000 | ¥400 |
1. Đối với giao dịch nhận bằng CMND tại Agribank, người nhận phải trả phụ phí rút tiền mặt là 0.03% số tiền nhận được (khoảng 22,000 đến 66,000 VND). 2. DCOM sẽ thu phụ phí ¥2,500 đối với giao dịch nhận bằng tiền Yên tại Việt Nam. |
30,001 - 250,000 | ¥1,000 | |
250,001 - 1,000,000 | ¥1,750 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | |
---|---|---|
Nhận bằng CMND | Nhận chuyển khoản | |
1,000 - 10,000 | ¥400 | ¥400 |
10,001 - 30,000 | ¥700 | ¥580 |
30,001 - 100,000 | ¥1,000 | ¥1,000 |
100,001 - 200,000 | ¥1,300 | ¥1,300 |
200,001 - 300,000 | ¥1,500 | ¥1,500 |
300,001 - 1,000,000 | Không áp dụng |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 50,000 | ¥800 |
1. Note 1 2. Note 2 |
50,001 - 250,000 | ¥1,200 | |
250,001 - 1,000,000 | ¥1,500 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 50,000 | ¥800 |
1. Note 1 2. Note 2 |
50,001 - 500,000 | ¥1,000 | |
500,001 - 1,000,000 | ¥1,400 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 30,000 | ¥750 |
1. Note 1 2. Note 2 |
30,001 - 300,000 | ¥1,200 | |
300,001 - 1,000,000 | ¥1,400 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 30,000 | ¥800 |
1. Note 1 2. Note 2 |
30,001 - 300,000 | ¥1,400 | |
300,001 - 1,000,000 | ¥1,980 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 30,000 | ¥500 |
1. Note 1 2. Note 2 |
30,001 - 150,000 | ¥1,000 | |
150,001 - 1,000,000 | ¥1,500 |
Số tiền chuyển | Phí dịch vụ | Lưu ý |
---|---|---|
1,000 - 100,000 | ¥1000 |
1. Note 1 2. Note 2 |
Số tiền chuyển | Thẻ xanh lá cây Yucho Furikae | Thẻ Bạc DCOM Premier Club |
---|---|---|
1,000 - 49,999 | ¥123 | ¥500 |
50,000 - 100,000 | ¥339 | |
100,001 - 1,000,000 | Không áp dụng |