Tỷ giá áp dụng cho giao dịch
Cập nhật lúc: 2025-12-24 11:00
| Loại ngoại tệ |
Tỷ giá chuyển |
|
JPY = X |
X = JPY |
| Australia Dollar (AUD) |
AUD 0.009481 |
JPY 105.4741 |
| Bangladesh Taka (BDT) |
BDT 0.779683 |
JPY 1.282573 |
| Brazil Real (BRL) |
BRL 0.035045 |
JPY 28.53474 |
| Euro (EUR) |
EUR 0.005389 |
JPY 185.5631 |
| Indonesia Rupiah (IDR) |
IDR 107.5000 |
JPY 0.009302 |
| India Rupee (INR) |
INR 0.571470 |
JPY 1.749873 |
| Cambodia Riel (KHR) |
KHR 25.41709 |
JPY 0.039344 |
| Korea (South) Won (KRW) |
KRW 9.420512 |
JPY 0.106151 |
| Sri Lanka Rupee (LKR) |
LKR 1.973303 |
JPY 0.506765 |
| Myanmar Kyat (MMK) |
MMK 25.18092 |
JPY 0.039713 |
| Malaysia Ringgit (MYR) |
MYR 0.025884 |
JPY 38.63390 |
| Nepal Rupee (NPR) |
NPR 0.914811 |
JPY 1.093122 |
| New Zealand Dollar (NZD) |
NZD 0.010878 |
JPY 91.92866 |
| Philippines Peso (PHP) |
PHP 0.378000 |
JPY 2.645503 |
| Pakistan Rupee (PKR) |
PKR 1.786154 |
JPY 0.559862 |
| Singapore Dollar (SGD) |
SGD 0.008193 |
JPY 122.0554 |
| Thailand Baht (THB) |
THB 0.198128 |
JPY 5.047242 |
| United States Dollar (USD) |
USD 0.006360 |
JPY 157.2327 |
| Viet Nam Dong (VND) |
| VND 168.0000 |
| VND 168.5000(T+1) |
|
|
| ->Đầu trang
|
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.