Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-03-16 10:09
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010529 JPY 94.97578
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.811655 JPY 1.232051
Euro (EUR) EUR 0.006122 JPY 163.3453
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 110.3000 JPY 0.009066
India Rupee (INR) INR 0.580088 JPY 1.723876
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.972832 JPY 0.506886
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.029633 JPY 33.74616
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.927605 JPY 1.078045
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011589 JPY 86.28872
Philippines Peso (PHP) PHP 0.386000 JPY 2.590674
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.867909 JPY 0.535358
Thailand Baht (THB) THB 0.223815 JPY 4.467976
United States Dollar (USD) USD 0.006661 JPY 150.1276
Viet Nam Dong (VND) VND 171.2000 JPY 0.005841
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.