Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-10-04 15:32
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009867 JPY 101.3479
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.811060 JPY 1.232954
Euro (EUR) EUR 0.006122 JPY 163.3453
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 104.8000 JPY 0.009542
India Rupee (INR) INR 0.567132 JPY 1.763258
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.994111 JPY 0.501477
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.028506 JPY 35.08033
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.907615 JPY 1.101789
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010876 JPY 91.94556
Philippines Peso (PHP) PHP 0.384000 JPY 2.604167
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.880955 JPY 0.531645
Thailand Baht (THB) THB 0.223601 JPY 4.472252
United States Dollar (USD) USD 0.006754 JPY 148.0604
Viet Nam Dong (VND) VND 167.8000 JPY 0.005959
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.