Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-01-22 17:53
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010150 JPY 98.52216
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.769032 JPY 1.300336
Euro (EUR) EUR 0.006107 JPY 163.7465
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 104.4000 JPY 0.009579
India Rupee (INR) INR 0.551086 JPY 1.814599
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.894180 JPY 0.527933
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.028464 JPY 35.13209
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.879122 JPY 1.137499
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011241 JPY 88.96005
Philippines Peso (PHP) PHP 0.376000 JPY 2.659574
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.776751 JPY 0.562825
Thailand Baht (THB) THB 0.216222 JPY 4.624876
United States Dollar (USD) USD 0.006359 JPY 157.2574
Viet Nam Dong (VND) VND 161.7000 JPY 0.006184
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.