Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-04-19 03:08
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010909 JPY 91.66743
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.847474 JPY 1.179977
Euro (EUR) EUR 0.006117 JPY 163.4788
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 117.5000 JPY 0.008511
India Rupee (INR) INR 0.594383 JPY 1.682417
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 2.080132 JPY 0.480739
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.030675 JPY 32.59983
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.950748 JPY 1.051803
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011699 JPY 85.47739
Philippines Peso (PHP) PHP 0.397500 JPY 2.515723
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.953482 JPY 0.511906
Thailand Baht (THB) THB 0.230971 JPY 4.329548
United States Dollar (USD) USD 0.006957 JPY 143.7401
Viet Nam Dong (VND) VND 181.0000 JPY 0.005525
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.