Tỷ giá áp dụng cho giao dịch
Cập nhật lúc: 2025-10-23 07:46
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá chuyển |
|
JPY = X |
X = JPY |
Australia Dollar (AUD) |
AUD 0.010033 |
JPY 99.67108 |
Bangladesh Taka (BDT) |
BDT 0.798028 |
JPY 1.253089 |
Brazil Real (BRL) |
BRL 0.034624 |
JPY 28.88170 |
Euro (EUR) |
EUR 0.005621 |
JPY 177.9042 |
Indonesia Rupiah (IDR) |
IDR 109.0000 |
JPY 0.009174 |
India Rupee (INR) |
INR 0.574423 |
JPY 1.740877 |
Cambodia Riel (KHR) |
KHR 26.25411 |
JPY 0.038089 |
Korea (South) Won (KRW) |
KRW 9.323062 |
JPY 0.107261 |
Sri Lanka Rupee (LKR) |
LKR 1.981819 |
JPY 0.504587 |
Myanmar Kyat (MMK) |
MMK 26.43734 |
JPY 0.037825 |
Malaysia Ringgit (MYR) |
MYR 0.027613 |
JPY 36.21482 |
Nepal Rupee (NPR) |
NPR 0.919156 |
JPY 1.087955 |
New Zealand Dollar (NZD) |
NZD 0.011341 |
JPY 88.17564 |
Philippines Peso (PHP) |
PHP 0.384000 |
JPY 2.604167 |
Pakistan Rupee (PKR) |
PKR 1.836217 |
JPY 0.544598 |
Singapore Dollar (SGD) |
SGD 0.008482 |
JPY 117.8967 |
Thailand Baht (THB) |
THB 0.213724 |
JPY 4.678932 |
United States Dollar (USD) |
USD 0.006521 |
JPY 153.3507 |
Viet Nam Dong (VND) |
VND 173.5000 |
VND 173.5000(T+1) |
|
|
->Đầu trang
|
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.