Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2023-11-28 20:08
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010082 JPY 99.18666
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.734800 JPY 1.360915
Euro (EUR) EUR 0.006083 JPY 164.3925
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 103.7000 JPY 0.009643
India Rupee (INR) INR 0.556029 JPY 1.798467
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 2.195378 JPY 0.455502
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.031146 JPY 32.10685
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.890982 JPY 1.122357
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010941 JPY 91.39932
Philippines Peso (PHP) PHP 0.371600 JPY 2.691066
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.903663 JPY 0.525303
Thailand Baht (THB) THB 0.232503 JPY 4.301020
United States Dollar (USD) USD 0.006661 JPY 150.1276
Viet Nam Dong (VND) VND 162.0000 JPY 0.006173
->Đầu trang

Đối với các giao dịch chuyển thường và nhận bằng CMND, DCOM sẽ niêm yết tỷ giá giao dịch hàng ngày vào lúc 10:30 sáng và có giá trị đến 6:00 chiều. Tất cả các giao dịch thực hiện ngoài thời gian trên hoặc trong thời gian DCOM nghỉ lễ, sẽ được xử lý trong ngày làm việc tiếp theo và DCOM sẽ áp dụng tỷ giá mới của ngày đó…

※ Giao dịch chuyển nhanh áp dụng ngay lập tức khi có thông báo mới.