Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-12-12 05:16
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010223 JPY 97.81864
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.783548 JPY 1.276246
Euro (EUR) EUR 0.006197 JPY 161.3684
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 104.0000 JPY 0.009615
India Rupee (INR) INR 0.553123 JPY 1.807916
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.895154 JPY 0.527662
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.028885 JPY 34.62004
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.883991 JPY 1.131233
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011234 JPY 89.01548
Philippines Peso (PHP) PHP 0.383000 JPY 2.610966
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.813793 JPY 0.551331
Thailand Baht (THB) THB 0.219576 JPY 4.554232
United States Dollar (USD) USD 0.006512 JPY 153.5626
Viet Nam Dong (VND) VND 166.0000 JPY 0.006024
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.