Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-11-21 15:58
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009807 JPY 101.9679
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.768991 JPY 1.300405
Euro (EUR) EUR 0.006058 JPY 165.0709
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 102.5000 JPY 0.009756
India Rupee (INR) INR 0.540474 JPY 1.850228
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.864113 JPY 0.536448
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.028605 JPY 34.95892
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.864040 JPY 1.157354
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010866 JPY 92.03018
Philippines Peso (PHP) PHP 0.380000 JPY 2.631579
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.780736 JPY 0.561566
Thailand Baht (THB) THB 0.221141 JPY 4.522002
United States Dollar (USD) USD 0.006390 JPY 156.4945
Viet Nam Dong (VND) VND 163.0000 JPY 0.006135
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.