Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-07-15 07:45
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010236 JPY 97.69441
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.805916 JPY 1.240824
Euro (EUR) EUR 0.005754 JPY 173.7921
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 110.0000 JPY 0.009091
India Rupee (INR) INR 0.577051 JPY 1.732949
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 2.023722 JPY 0.494139
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.028606 JPY 34.95770
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.922607 JPY 1.083885
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011228 JPY 89.06305
Philippines Peso (PHP) PHP 0.384000 JPY 2.604167
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.912492 JPY 0.522878
Thailand Baht (THB) THB 0.217540 JPY 4.596856
United States Dollar (USD) USD 0.006719 JPY 148.8316
Viet Nam Dong (VND) VND 176.5000 JPY 0.005666
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.