Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-06-20 14:06
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010511 JPY 95.13842
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.835936 JPY 1.196264
Euro (EUR) EUR 0.005917 JPY 169.0045
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 112.4000 JPY 0.008897
India Rupee (INR) INR 0.590113 JPY 1.694591
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 2.052744 JPY 0.487153
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.029047 JPY 34.42696
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.945616 JPY 1.057512
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011373 JPY 87.92754
Philippines Peso (PHP) PHP 0.394000 JPY 2.538071
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.935132 JPY 0.516761
Thailand Baht (THB) THB 0.223121 JPY 4.481873
United States Dollar (USD) USD 0.006816 JPY 146.7136
Viet Nam Dong (VND) VND 179.3000 JPY 0.005577
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.