Tỷ giá áp dụng cho giao dịch
Cập nhật lúc: 2025-11-14 11:50
| Loại ngoại tệ |
Tỷ giá chuyển |
|
JPY = X |
X = JPY |
| Australia Dollar (AUD) |
AUD 0.009788 |
JPY 102.1659 |
| Bangladesh Taka (BDT) |
BDT 0.785712 |
JPY 1.272731 |
| Brazil Real (BRL) |
BRL 0.033430 |
JPY 29.91325 |
| Euro (EUR) |
EUR 0.005508 |
JPY 181.5541 |
| Indonesia Rupiah (IDR) |
IDR 108.0000 |
JPY 0.009259 |
| India Rupee (INR) |
INR 0.569457 |
JPY 1.756059 |
| Cambodia Riel (KHR) |
KHR 25.69727 |
JPY 0.038915 |
| Korea (South) Won (KRW) |
KRW 9.380293 |
JPY 0.106606 |
| Sri Lanka Rupee (LKR) |
LKR 1.961869 |
JPY 0.509718 |
| Myanmar Kyat (MMK) |
MMK 25.82591 |
JPY 0.038721 |
| Malaysia Ringgit (MYR) |
MYR 0.026500 |
JPY 37.73584 |
| Nepal Rupee (NPR) |
NPR 0.910564 |
JPY 1.098220 |
| New Zealand Dollar (NZD) |
NZD 0.011282 |
JPY 88.63676 |
| Philippines Peso (PHP) |
PHP 0.382000 |
JPY 2.617801 |
| Pakistan Rupee (PKR) |
PKR 1.803504 |
JPY 0.554476 |
| Singapore Dollar (SGD) |
SGD 0.008354 |
JPY 119.7031 |
| Thailand Baht (THB) |
THB 0.206993 |
JPY 4.831081 |
| United States Dollar (USD) |
USD 0.006409 |
JPY 156.0305 |
| Viet Nam Dong (VND) |
| VND 170.0000 |
| VND 170.0000(T+1) |
|
|
| ->Đầu trang
|
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.