Loại ngoại tệ | Tỷ giá chuyển | |
---|---|---|
JPY = X | X = JPY | |
Australia Dollar (AUD) | AUD 0.009278 | JPY 107.7818 |
Bangladesh Taka (BDT) | BDT 0.727140 | JPY 1.375251 |
Euro (EUR) | EUR 0.005750 | JPY 173.9130 |
Indonesia Rupiah (IDR) | IDR 101.6000 | JPY 0.009843 |
India Rupee (INR) | INR 0.514553 | JPY 1.943434 |
Sri Lanka Rupee (LKR) | LKR 1.883896 | JPY 0.530815 |
Malaysia Ringgit (MYR) | MYR 0.029086 | JPY 34.38080 |
Nepal Rupee (NPR) | NPR 0.823433 | JPY 1.214428 |
New Zealand Dollar (NZD) | NZD 0.010135 | JPY 98.66798 |
Philippines Peso (PHP) | PHP 0.364000 | JPY 2.747253 |
Pakistan Rupee (PKR) | PKR 1.717852 | JPY 0.582122 |
Thailand Baht (THB) | THB 0.226845 | JPY 4.408296 |
United States Dollar (USD) | USD 0.006149 | JPY 162.6280 |
Viet Nam Dong (VND) | VND 157.0000 | JPY 0.006369 |
->Đầu trang |
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.