Tỷ giá áp dụng cho giao dịch
Cập nhật lúc: 2025-08-23 04:07
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá chuyển |
|
JPY = X |
X = JPY |
Australia Dollar (AUD) |
AUD 0.010379 |
JPY 96.34839 |
Bangladesh Taka (BDT) |
BDT 0.810033 |
JPY 1.234518 |
Euro (EUR) |
EUR 0.005742 |
JPY 174.1553 |
Indonesia Rupiah (IDR) |
IDR 109.7000 |
JPY 0.009116 |
India Rupee (INR) |
INR 0.582341 |
JPY 1.717207 |
Cambodia Riel (KHR) |
KHR 26.68225 |
JPY 0.037478 |
Sri Lanka Rupee (LKR) |
LKR 2.015717 |
JPY 0.496101 |
Myanmar Kyat (MMK) |
MMK 29.29763 |
JPY 0.034132 |
Malaysia Ringgit (MYR) |
MYR 0.028185 |
JPY 35.47986 |
Nepal Rupee (NPR) |
NPR 0.928762 |
JPY 1.076702 |
New Zealand Dollar (NZD) |
NZD 0.011470 |
JPY 87.18395 |
Philippines Peso (PHP) |
PHP 0.385000 |
JPY 2.597403 |
Pakistan Rupee (PKR) |
PKR 1.882941 |
JPY 0.531084 |
Singapore Dollar (SGD) |
SGD 0.008597 |
JPY 116.3196 |
Thailand Baht (THB) |
THB 0.217391 |
JPY 4.600006 |
United States Dollar (USD) |
USD 0.006667 |
JPY 149.9925 |
Viet Nam Dong (VND) |
VND 177.0000 |
VND 177.5000(T+1) |
|
|
->Đầu trang
|
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.