Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-02-22 22:48
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010432 JPY 95.85889
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.806396 JPY 1.240086
Euro (EUR) EUR 0.006338 JPY 157.7784
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 108.0000 JPY 0.009259
India Rupee (INR) INR 0.575189 JPY 1.738559
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.964427 JPY 0.509054
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.029328 JPY 34.09710
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.919837 JPY 1.087149
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011548 JPY 86.59508
Philippines Peso (PHP) PHP 0.385000 JPY 2.597403
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.856308 JPY 0.538704
Thailand Baht (THB) THB 0.222557 JPY 4.493231
United States Dollar (USD) USD 0.006631 JPY 150.8068
Viet Nam Dong (VND) VND 169.5000 JPY 0.005900
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.