Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-06-29 01:40
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009278 JPY 107.7818
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.727140 JPY 1.375251
Euro (EUR) EUR 0.005750 JPY 173.9130
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 101.6000 JPY 0.009843
India Rupee (INR) INR 0.514553 JPY 1.943434
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.883896 JPY 0.530815
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.029086 JPY 34.38080
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.823433 JPY 1.214428
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010135 JPY 98.66798
Philippines Peso (PHP) PHP 0.364000 JPY 2.747253
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.717852 JPY 0.582122
Thailand Baht (THB) THB 0.226845 JPY 4.408296
United States Dollar (USD) USD 0.006149 JPY 162.6280
Viet Nam Dong (VND) VND 157.0000 JPY 0.006369
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.