Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-05-30 16:05
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010700 JPY 93.45794
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.843083 JPY 1.186123
Euro (EUR) EUR 0.006060 JPY 165.0165
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 112.8000 JPY 0.008865
India Rupee (INR) INR 0.587793 JPY 1.701279
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 2.063707 JPY 0.484565
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.029140 JPY 34.31709
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.940747 JPY 1.062985
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011532 JPY 86.71522
Philippines Peso (PHP) PHP 0.385000 JPY 2.597403
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.942231 JPY 0.514872
Thailand Baht (THB) THB 0.223764 JPY 4.468994
United States Dollar (USD) USD 0.006881 JPY 145.3277
Viet Nam Dong (VND) VND 180.0000 JPY 0.005556
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.