Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-12-21 22:28
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010122 JPY 98.79470
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.761651 JPY 1.312937
Euro (EUR) EUR 0.006068 JPY 164.7989
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 103.5000 JPY 0.009662
India Rupee (INR) INR 0.538683 JPY 1.856379
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.858074 JPY 0.538192
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.028554 JPY 35.02136
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.861829 JPY 1.160323
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011195 JPY 89.32559
Philippines Peso (PHP) PHP 0.375200 JPY 2.665245
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.765647 JPY 0.566365
Thailand Baht (THB) THB 0.217760 JPY 4.592212
United States Dollar (USD) USD 0.006329 JPY 158.0028
Viet Nam Dong (VND) VND 161.5000 JPY 0.006192
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.