Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-04-26 05:32
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009788 JPY 102.1659
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.699999 JPY 1.428573
Euro (EUR) EUR 0.005950 JPY 168.0672
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 103.7000 JPY 0.009643
India Rupee (INR) INR 0.531649 JPY 1.880940
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.908566 JPY 0.523954
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.030473 JPY 32.81593
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.851022 JPY 1.175058
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010717 JPY 93.30969
Philippines Peso (PHP) PHP 0.370200 JPY 2.701243
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.779090 JPY 0.562085
Thailand Baht (THB) THB 0.235614 JPY 4.244230
United States Dollar (USD) USD 0.006371 JPY 156.9612
Viet Nam Dong (VND) VND 162.5000 JPY 0.006154
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.