Tỷ giá áp dụng cho giao dịch
Cập nhật lúc: 2025-09-12 23:38
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá chuyển |
|
JPY = X |
X = JPY |
Australia Dollar (AUD) |
AUD 0.010088 |
JPY 99.12767 |
Bangladesh Taka (BDT) |
BDT 0.813529 |
JPY 1.229212 |
Euro (EUR) |
EUR 0.005727 |
JPY 174.6114 |
Indonesia Rupiah (IDR) |
IDR 111.0000 |
JPY 0.009009 |
India Rupee (INR) |
INR 0.593960 |
JPY 1.683615 |
Cambodia Riel (KHR) |
KHR 26.86836 |
JPY 0.037218 |
Sri Lanka Rupee (LKR) |
LKR 2.031633 |
JPY 0.492215 |
Myanmar Kyat (MMK) |
MMK 28.90302 |
JPY 0.034598 |
Malaysia Ringgit (MYR) |
MYR 0.028368 |
JPY 35.25098 |
Nepal Rupee (NPR) |
NPR 0.946591 |
JPY 1.056422 |
New Zealand Dollar (NZD) |
NZD 0.011248 |
JPY 88.90469 |
Philippines Peso (PHP) |
PHP 0.387000 |
JPY 2.583979 |
Pakistan Rupee (PKR) |
PKR 1.894529 |
JPY 0.527836 |
Singapore Dollar (SGD) |
SGD 0.008646 |
JPY 115.6604 |
Thailand Baht (THB) |
THB 0.213572 |
JPY 4.682262 |
United States Dollar (USD) |
USD 0.006715 |
JPY 148.9203 |
Viet Nam Dong (VND) |
VND 178.5000 |
VND 178.5000(T+1) |
|
|
->Đầu trang
|
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.