Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-10-22 22:46
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009880 JPY 101.2145
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.789920 JPY 1.265951
Euro (EUR) EUR 0.006080 JPY 164.4736
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 102.8000 JPY 0.009728
India Rupee (INR) INR 0.553472 JPY 1.806776
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.930255 JPY 0.518066
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.028330 JPY 35.29827
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.885278 JPY 1.129589
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010907 JPY 91.68423
Philippines Peso (PHP) PHP 0.383000 JPY 2.610966
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.831267 JPY 0.546070
Thailand Baht (THB) THB 0.219422 JPY 4.557428
United States Dollar (USD) USD 0.006577 JPY 152.0450
Viet Nam Dong (VND) VND 167.0000 JPY 0.005988
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.