Tỷ giá áp dụng cho giao dịch
Cập nhật lúc: 2025-12-04 10:49
| Loại ngoại tệ |
Tỷ giá chuyển |
|
JPY = X |
X = JPY |
| Australia Dollar (AUD) |
AUD 0.009652 |
JPY 103.6054 |
| Bangladesh Taka (BDT) |
BDT 0.781292 |
JPY 1.279931 |
| Brazil Real (BRL) |
BRL 0.033475 |
JPY 29.87304 |
| Euro (EUR) |
EUR 0.005467 |
JPY 182.9156 |
| Indonesia Rupiah (IDR) |
IDR 107.0000 |
JPY 0.009346 |
| India Rupee (INR) |
INR 0.576147 |
JPY 1.735668 |
| Cambodia Riel (KHR) |
KHR 25.46719 |
JPY 0.039266 |
| Korea (South) Won (KRW) |
KRW 9.344863 |
JPY 0.107011 |
| Sri Lanka Rupee (LKR) |
LKR 1.974027 |
JPY 0.506579 |
| Myanmar Kyat (MMK) |
MMK 25.56317 |
JPY 0.039119 |
| Malaysia Ringgit (MYR) |
MYR 0.026338 |
JPY 37.96795 |
| Nepal Rupee (NPR) |
NPR 0.921746 |
JPY 1.084898 |
| New Zealand Dollar (NZD) |
NZD 0.011053 |
JPY 90.47317 |
| Philippines Peso (PHP) |
PHP 0.380000 |
JPY 2.631579 |
| Pakistan Rupee (PKR) |
PKR 1.792174 |
JPY 0.557982 |
| Singapore Dollar (SGD) |
SGD 0.008278 |
JPY 120.8021 |
| Thailand Baht (THB) |
THB 0.203482 |
JPY 4.914440 |
| United States Dollar (USD) |
USD 0.006376 |
JPY 156.8381 |
| Viet Nam Dong (VND) |
| VND 170.0000 |
| VND 170.0000(T+1) |
|
|
| ->Đầu trang
|
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.