Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-09-09 05:40
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010430 JPY 95.87727
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.835263 JPY 1.197228
Euro (EUR) EUR 0.006276 JPY 159.3371
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 107.5000 JPY 0.009302
India Rupee (INR) INR 0.584544 JPY 1.710735
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 2.082923 JPY 0.480095
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.030152 JPY 33.16529
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.935745 JPY 1.068667
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011267 JPY 88.75477
Philippines Peso (PHP) PHP 0.393000 JPY 2.544529
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.942666 JPY 0.514757
Thailand Baht (THB) THB 0.232785 JPY 4.295809
United States Dollar (USD) USD 0.006957 JPY 143.7401
Viet Nam Dong (VND) VND 172.0000 JPY 0.005814
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.