Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-05-09 13:00
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010626 JPY 94.10879
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.827710 JPY 1.208153
Euro (EUR) EUR 0.006053 JPY 165.2073
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 113.0000 JPY 0.008850
India Rupee (INR) INR 0.578477 JPY 1.728677
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 2.037073 JPY 0.490900
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.029047 JPY 34.42696
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.922510 JPY 1.083999
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011531 JPY 86.72274
Philippines Peso (PHP) PHP 0.382000 JPY 2.617801
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.914399 JPY 0.522357
Thailand Baht (THB) THB 0.222722 JPY 4.489902
United States Dollar (USD) USD 0.006793 JPY 147.2103
Viet Nam Dong (VND) VND 177.2000 JPY 0.005643
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.