Loại ngoại tệ | Tỷ giá chuyển | |
---|---|---|
JPY = X | X = JPY | |
Australia Dollar (AUD) | AUD 0.009880 | JPY 101.2145 |
Bangladesh Taka (BDT) | BDT 0.789920 | JPY 1.265951 |
Euro (EUR) | EUR 0.006080 | JPY 164.4736 |
Indonesia Rupiah (IDR) | IDR 102.8000 | JPY 0.009728 |
India Rupee (INR) | INR 0.553472 | JPY 1.806776 |
Sri Lanka Rupee (LKR) | LKR 1.930255 | JPY 0.518066 |
Malaysia Ringgit (MYR) | MYR 0.028330 | JPY 35.29827 |
Nepal Rupee (NPR) | NPR 0.885278 | JPY 1.129589 |
New Zealand Dollar (NZD) | NZD 0.010907 | JPY 91.68423 |
Philippines Peso (PHP) | PHP 0.383000 | JPY 2.610966 |
Pakistan Rupee (PKR) | PKR 1.831267 | JPY 0.546070 |
Thailand Baht (THB) | THB 0.219422 | JPY 4.557428 |
United States Dollar (USD) | USD 0.006577 | JPY 152.0450 |
Viet Nam Dong (VND) | VND 167.0000 | JPY 0.005988 |
->Đầu trang |
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.