Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-05-13 19:42
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010452 JPY 95.67546
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.815489 JPY 1.226258
Euro (EUR) EUR 0.006022 JPY 166.0577
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 112.0000 JPY 0.008929
India Rupee (INR) INR 0.568795 JPY 1.758103
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 2.004311 JPY 0.498925
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.028960 JPY 34.53038
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.908285 JPY 1.100976
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011366 JPY 87.98170
Philippines Peso (PHP) PHP 0.377500 JPY 2.649007
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.886805 JPY 0.529996
Thailand Baht (THB) THB 0.222254 JPY 4.499357
United States Dollar (USD) USD 0.006692 JPY 149.4321
Viet Nam Dong (VND) VND 177.0000 JPY 0.005650
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.