Tỷ giá áp dụng cho giao dịch
Cập nhật lúc: 2025-10-03 03:58
Loại ngoại tệ |
Tỷ giá chuyển |
|
JPY = X |
X = JPY |
Australia Dollar (AUD) |
AUD 0.010196 |
JPY 98.07767 |
Bangladesh Taka (BDT) |
BDT 0.823335 |
JPY 1.214572 |
Euro (EUR) |
EUR 0.005740 |
JPY 174.2160 |
Indonesia Rupiah (IDR) |
IDR 112.6000 |
JPY 0.008881 |
India Rupee (INR) |
INR 0.599220 |
JPY 1.668836 |
Cambodia Riel (KHR) |
KHR 27.02244 |
JPY 0.037006 |
Sri Lanka Rupee (LKR) |
LKR 2.046149 |
JPY 0.488723 |
Myanmar Kyat (MMK) |
MMK 28.16671 |
JPY 0.035503 |
Malaysia Ringgit (MYR) |
MYR 0.028410 |
JPY 35.19887 |
Nepal Rupee (NPR) |
NPR 0.958142 |
JPY 1.043687 |
New Zealand Dollar (NZD) |
NZD 0.011559 |
JPY 86.51267 |
Philippines Peso (PHP) |
PHP 0.395000 |
JPY 2.531646 |
Pakistan Rupee (PKR) |
PKR 1.901253 |
JPY 0.525969 |
Singapore Dollar (SGD) |
SGD 0.008711 |
JPY 114.7973 |
Thailand Baht (THB) |
THB 0.218766 |
JPY 4.571094 |
United States Dollar (USD) |
USD 0.006749 |
JPY 148.1700 |
Viet Nam Dong (VND) |
VND 179.5000 |
VND 180.0000(T+1) |
|
|
->Đầu trang
|
Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.
※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.