Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-08-02 10:30
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010204 JPY 98.00078
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.802367 JPY 1.246312
Euro (EUR) EUR 0.005750 JPY 173.9130
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 109.0000 JPY 0.009174
India Rupee (INR) INR 0.575661 JPY 1.737133
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.988288 JPY 0.502945
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.027976 JPY 35.74492
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.920794 JPY 1.086019
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011153 JPY 89.66197
Philippines Peso (PHP) PHP 0.387000 JPY 2.583979
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.859777 JPY 0.537699
Thailand Baht (THB) THB 0.214514 JPY 4.661700
United States Dollar (USD) USD 0.006568 JPY 152.2533
Viet Nam Dong (VND) VND 173.0000 JPY 0.005780
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.