Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2024-07-27 15:29
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009834 JPY 101.6880
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.761220 JPY 1.313681
Euro (EUR) EUR 0.005931 JPY 168.6056
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 105.3000 JPY 0.009497
India Rupee (INR) INR 0.539962 JPY 1.851982
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.956362 JPY 0.511153
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.030029 JPY 33.30114
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.864676 JPY 1.156503
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.010937 JPY 91.43275
Philippines Peso (PHP) PHP 0.378200 JPY 2.644104
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.797397 JPY 0.556360
Thailand Baht (THB) THB 0.231856 JPY 4.313022
United States Dollar (USD) USD 0.006436 JPY 155.3760
Viet Nam Dong (VND) VND 163.5000 JPY 0.006116
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.