Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-11-12 11:17
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.009829 JPY 101.7397
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.784907 JPY 1.274036
Brazil Real (BRL) BRL 0.033442 JPY 29.90251
Euro (EUR) EUR 0.005540 JPY 180.5054
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 108.0000 JPY 0.009259
India Rupee (INR) INR 0.569098 JPY 1.757167
Cambodia Riel (KHR) KHR 25.74522 JPY 0.038842
Korea (South) Won (KRW) KRW 9.398046 JPY 0.106405
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 1.955671 JPY 0.511333
Myanmar Kyat (MMK) MMK 25.84177 JPY 0.038697
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.026581 JPY 37.62085
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.910737 JPY 1.098012
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011335 JPY 88.22232
Philippines Peso (PHP) PHP 0.382000 JPY 2.617801
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.804611 JPY 0.554136
Singapore Dollar (SGD) SGD 0.008374 JPY 119.4172
Thailand Baht (THB) THB 0.207893 JPY 4.810167
United States Dollar (USD) USD 0.006413 JPY 155.9332
Viet Nam Dong (VND)
VND 170.0000
VND 170.0000(T+1)
JPY 0.005882
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.