Tỷ giá chuyển tiền

Tỷ giá áp dụng cho giao dịch

Cập nhật lúc: 2025-07-12 17:45
Loại ngoại tệ Tỷ giá chuyển
JPY = X X = JPY
Australia Dollar (AUD) AUD 0.010213 JPY 97.91442
Bangladesh Taka (BDT) BDT 0.811845 JPY 1.231762
Euro (EUR) EUR 0.005744 JPY 174.0947
Indonesia Rupiah (IDR) IDR 110.0000 JPY 0.009091
India Rupee (INR) INR 0.576713 JPY 1.733965
Sri Lanka Rupee (LKR) LKR 2.022538 JPY 0.494428
Malaysia Ringgit (MYR) MYR 0.028586 JPY 34.98215
Nepal Rupee (NPR) NPR 0.922336 JPY 1.084204
New Zealand Dollar (NZD) NZD 0.011179 JPY 89.45343
Philippines Peso (PHP) PHP 0.384000 JPY 2.604167
Pakistan Rupee (PKR) PKR 1.913393 JPY 0.522632
Thailand Baht (THB) THB 0.217817 JPY 4.591010
United States Dollar (USD) USD 0.006715 JPY 148.9203
Viet Nam Dong (VND) VND 176.0000 JPY 0.005682
->Đầu trang

Tỷ giá sẽ được xác định tại thời điểm giao dịch có đủ số dư để xử lý và tuân theo tỷ giá niêm yết của DCOM tại thời điểm đó.

※ Tỷ giá niêm yết của DCOM sẽ được cập nhập dựa vào biến động của thị trường tỷ giá hối đoái.